A. Quy trình Tư vấn – Đào tạo ISO từ A đến Z.
10 Bước | Hoạt động chính | Kết quả |
1. Tiếp nhận thông tin từ tổ chức, doanh nghiệp. | Nhận thông tin từ các nguồn online, offline & kiểm tra xác nhận thông tin. | Xác nhận được nhu cầu thực tế của tổ chức, doanh nghiệp & đồng thuận thực hiện Bước 2? |
2. Đánh giá hiện trạng thực tế của tổ chức, doanh nghiệp. | Phân tích thông tin doanh nghiệp cung cấp;
Khảo sát hiện trường, tương tác, phân tích thực tế. |
Bản báo cáo thực trạng – Kết luận, kiến nghị, kế hoạch đối với tổ chức, doanh nghiệp.
Thoả thuận hợp tác 2 bên? |
3. Tư vấn chuyên sâu & Đào tạo triển khai. | Đào tạo nhận thức nội dung yêu cầu tiêu chuẩn ISO. | Đội ngũ CBNV hiểu rõ các yêu cầu của tiêu chuẩn. |
4. Hướng dẫn xây dựng hệ thống quản lý phù hợp TC ISO. | Hướng dẫn các phòng ban, nhà máy soạn thảo, ban hành các tài liệu dạng văn bản cần thiết và phù hợp thực tế tổ chức, DN. | Hệ thống tài liệu QMS được phê duyệt ban hành. |
5. Đào tạo đội ngũ đánh giá viên nội bộ. | Tổ chức đào tạo kỹ năng đánh giá nội bộ theo tiêu chuẩn ISO | Đội ngũ đánh giá viên nội bộ được cấp chức nhận & sẵn sàng. |
6. Hỗ trợ tổ chức đánh giá nội bộ. | Tổ chức chương trình đánh giá & khắc phục lỗi chưa phù hợp. | Sẵn sàng tài liệu, hồ sơ, hiện trường cho đánh giá bên ngoài. |
7. Tư vấn lựa chọn tổ chức đánh giá chứng nhận. | Tư vấn doanh nghiệp chọn tổ chức chứng nhận uy tín phù hợp với ngành nghề, chi phí. | Lựa chọn tổ chức chứng nhận phù hợp với doanh nghiệp. |
8. Tổ chức chứng nhận Đánh giá hệ thống | Hỗ trợ doanh nghiệp khắc phục các nội dung không phù hợp & cần cải tiến. | Hồ sơ khắc phục đầy đủ, thuyết phục cho Tổ chức chứng nhận đánh giá, kiểm tra lại. |
9. Cấp chứng nhận | Nhận giấy chứng nhận phù hợp tiêu chuẩn ISO mong muốn. | Doanh nghiệp đạt chứng nhận ISO & nâng cao uy tín, hiệu quả. |
10. Kết thúc dự án & Chăm sóc khách hàng | Thanh quyết toán hợp đồng;
Hỗ trợ duy trì hệ thống và cải tiến liên tục sau chứng nhận. |
Hệ thống được duy trì áp dụng, ĐGNB, ĐGGS và cải tiến liên tục. |
B. Giới thiệu các tiêu chuẩn ISO được áp dụng nhiều nhất.
1– ISO 9001:2015 – Hệ thống Quản lý Chất lượng – Các yêu cầu (QMS).
- Giới thiệu: ISO 9001:2015 là tiêu chuẩn quốc tế về hệ thống quản lý chất lượng, giúp doanh nghiệp nâng cao hiệu quả và đáp ứng yêu cầu khách hàng.
- Phạm vi áp dụng: Mọi loại hình tổ chức, từ sản xuất, dịch vụ đến phi lợi nhuận.
- 10 lợi ích lớn nhất khi Doanh nghiệp, tổ chức áp dụng:
- Nâng cao sự hài lòng của khách hàng.
- Cải thiện chất lượng sản phẩm/dịch vụ.
- Gia tăng uy tín thương hiệu.
- Tăng khả năng cạnh tranh.
- Giảm chi phí hoạt động do tối ưu hóa quy trình.
- Cải thiện năng lực quản lý.
- Đáp ứng yêu cầu đấu thầu và hợp đồng.
- Tăng cường giao tiếp nội bộ.
- Hỗ trợ tuân thủ pháp luật.
- Thúc đẩy cải tiến liên tục.
2– ISO 14001:2015 – Hệ thống Quản lý Môi trường (EMS).
- Giới thiệu: Tiêu chuẩn này hỗ trợ tổ chức quản lý tác động môi trường của mình.
- Phạm vi áp dụng: Doanh nghiệp trong mọi lĩnh vực muốn cải thiện hiệu suất môi trường.
- 10 lợi ích lớn nhất khi Doanh nghiệp, tổ chức áp dụng:
- Giảm rủi ro pháp lý.
- Nâng cao hình ảnh công ty.
- Tối ưu hóa sử dụng tài nguyên.
- Cải thiện mối quan hệ với cộng đồng.
- Giảm chi phí xử lý chất thải.
- Gia tăng hiệu quả năng lượng.
- Đáp ứng các yêu cầu quốc tế.
- Thu hút nhà đầu tư quan tâm đến bền vững.
- Tăng khả năng kiểm soát rủi ro môi trường.
- Hỗ trợ phát triển bền vững.
3- ISO 22000:2018 & FSSC 22000 – Hệ Thống Quản Lý An Toàn Thực Phẩm (FSMS).
3.1. Giới thiệu:
- ISO 22000:2018: Tiêu chuẩn quốc tế về Hệ thống Quản lý An toàn Thực phẩm, đảm bảo rằng thực phẩm an toàn ở mọi giai đoạn trong chuỗi cung ứng. Tiêu chuẩn này kết hợp nguyên tắc quản lý rủi ro (HACCP) và hệ thống quản lý tích hợp.
- FSSC 22000: Là phiên bản nâng cao của ISO 22000, được xây dựng trên nền tảng ISO 22000 kết hợp với các Chương trình Tiên quyết (PRPs) và yêu cầu bổ sung để phù hợp với yêu cầu của GFSI (Global Food Safety Initiative).
3.2. Phạm vi áp dụng:
- Các doanh nghiệp thực phẩm, từ sản xuất nguyên liệu, chế biến, đóng gói đến tiêu thụ.
- Các tổ chức liên quan đến bao bì thực phẩm, vận chuyển, lưu trữ và phân phối.
3.3. 10 lợi ích lớn nhất khi áp dụng ISO 22000:2018 & FSSC 22000:
1. Đảm bảo an toàn thực phẩm:
Cung cấp một hệ thống toàn diện để kiểm soát mối nguy, bảo đảm thực phẩm an toàn trong mọi giai đoạn sản xuất và phân phối.
2. Nâng cao niềm tin của khách hàng:
Chứng nhận FSSC 22000 được công nhận toàn cầu, giúp củng cố lòng tin của khách hàng và đối tác.
3. Tăng cường kiểm soát rủi ro:
Tích hợp HACCP và PRPs đảm bảo quản lý rủi ro an toàn thực phẩm hiệu quả.
4. Tối ưu hóa quy trình sản xuất:
Xác định và loại bỏ các lãng phí trong quy trình, tăng hiệu quả sản xuất.
5. Giảm rủi ro thu hồi sản phẩm:
Hệ thống giúp kiểm soát tốt mối nguy tiềm ẩn, giảm thiểu nguy cơ thu hồi sản phẩm do vấn đề an toàn.
6. Đáp ứng yêu cầu pháp lý:
Cả hai tiêu chuẩn đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm tại các thị trường mục tiêu.
7. Gia tăng sự hài lòng của khách hàng:
Chất lượng và độ an toàn của sản phẩm được duy trì ổn định, đáp ứng kỳ vọng của khách hàng.
8. Cải thiện năng lực cạnh tranh:
Đạt chứng nhận FSSC 22000 giúp doanh nghiệp cạnh tranh tốt hơn trong chuỗi cung ứng toàn cầu.
9. Tăng hiệu quả vận hành:
Xây dựng và triển khai hệ thống đồng bộ, giúp giảm chi phí vận hành và nâng cao năng suất.
10. Thúc đẩy quan hệ hợp tác trong chuỗi cung ứng:
Hệ thống tiêu chuẩn hóa giúp tăng cường giao tiếp, hợp tác với các bên liên quan trong chuỗi giá trị.
3.4. Điểm nổi bật khi tích hợp FSSC 22000 vào ISO 22000:2018:
- Chương trình Tiên quyết (PRPs): Đảm bảo môi trường sản xuất và vận hành an toàn.
- Kiểm soát gian lận thực phẩm: Xây dựng kế hoạch chống lại các nguy cơ gian lận và giả mạo thực phẩm.
- Phòng chống giả mạo thực phẩm: Đảm bảo sản phẩm không bị can thiệp hoặc làm giả.
- Đáp ứng yêu cầu GFSI: Tạo thuận lợi cho doanh nghiệp khi tham gia chuỗi cung ứng quốc tế.
Hệ thống tích hợp này không chỉ giúp doanh nghiệp quản lý an toàn thực phẩm hiệu quả mà còn mở rộng cơ hội tiếp cận các thị trường lớn và yêu cầu nghiêm ngặt trên toàn cầu.
4- ISO 45001:2018 – Hệ thống Quản lý An toàn và Sức khỏe Nghề nghiệp (OH&S).
- Giới thiệu: ISO 45001:2018 giúp tổ chức cải thiện môi trường làm việc an toàn, giảm thiểu tai nạn lao động.
- Phạm vi áp dụng: Mọi tổ chức muốn nâng cao sức khỏe và an toàn lao động.
- 10 lợi ích lớn nhất khi Doanh nghiệp, tổ chức xây dựng & áp dụng:
- Bảo vệ người lao động.
- Giảm thiểu tai nạn và sự cố.
- Nâng cao hiệu suất làm việc.
- Cải thiện văn hóa an toàn.
- Đáp ứng yêu cầu pháp luật.
- Thu hút nhân sự chất lượng.
- Giảm chi phí bảo hiểm.
- Cải thiện danh tiếng.
- Hỗ trợ quản lý rủi ro.
- Tăng sự gắn kết của nhân viên.
5- ISO 27001:2022 – Hệ thống Quản lý An ninh Thông tin (ISMS).
- Giới thiệu: Tiêu chuẩn này bảo vệ thông tin quan trọng, chống lại các rủi ro về an ninh.
- Phạm vi áp dụng: Các tổ chức xử lý dữ liệu nhạy cảm hoặc muốn tăng cường bảo mật.
- 10 lợi ích lớn nhất khi Doanh nghiệp, tổ chức áp dụng:
- Bảo vệ thông tin doanh nghiệp.
- Tăng cường uy tín và niềm tin.
- Giảm nguy cơ rò rỉ dữ liệu.
- Đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
- Cải thiện quản lý rủi ro.
- Tăng khả năng cạnh tranh.
- Giảm chi phí xử lý sự cố bảo mật.
- Nâng cao nhận thức của nhân viên.
- Hỗ trợ kinh doanh toàn cầu.
- Thúc đẩy đổi mới trong quản lý thông tin.
6– ISO 50001:2018 – Hệ thống Quản lý Năng lượng (EnMS).
- Giới thiệu: Hỗ trợ doanh nghiệp quản lý và tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
- Phạm vi áp dụng: Doanh nghiệp có chi phí năng lượng lớn hoặc cam kết phát triển bền vững.
- 10 lợi ích lớn nhất khi Doanh nghiệp, tổ chức xây dựng & áp dụng:
- Tiết kiệm chi phí năng lượng.
- Giảm phát thải khí nhà kính.
- Tăng hiệu quả năng lượng.
- Cải thiện hình ảnh doanh nghiệp.
- Đáp ứng mục tiêu phát triển bền vững.
- Thu hút đối tác quốc tế.
- Cải thiện quản lý năng lượng.
- Tăng khả năng cạnh tranh.
- Giảm rủi ro giá năng lượng biến động.
- Đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
7– ISO 22301:2019 – Hệ thống Quản lý Liên tục Kinh doanh (BCMS)
- Giới thiệu: ISO 22301 giúp tổ chức đảm bảo duy trì hoạt động trong điều kiện gián đoạn.
- Phạm vi áp dụng: Doanh nghiệp đối mặt với nguy cơ thiên tai, khủng hoảng hoặc sự cố kinh doanh.
- 10 lợi ích lớn nhất khi Doanh nghiệp, tổ chức xây dựng & áp dụng:
- Duy trì hoạt động trong khủng hoảng.
- Nâng cao năng lực ứng phó rủi ro.
- Đảm bảo niềm tin của khách hàng.
- Giảm thiểu thời gian gián đoạn.
- Tăng khả năng phục hồi.
- Nâng cao uy tín tổ chức.
- Đáp ứng các yêu cầu pháp lý.
- Tăng khả năng cạnh tranh.
- Cải thiện khả năng lập kế hoạch chiến lược.
- Hỗ trợ quản lý rủi ro tổ chức.
8- ISO 3834-2:2021 – Yêu Cầu Chất Lượng Toàn Diện Đối Với Quá Trình Hàn Nóng Chảy Kim Loại
Giới thiệu:
ISO 3834-2:2021 là tiêu chuẩn quốc tế xác định các yêu cầu chất lượng đối với quá trình hàn nóng chảy kim loại. Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn chi tiết để kiểm soát chất lượng trong các dự án hàn, đảm bảo sản phẩm đáp ứng yêu cầu kỹ thuật và an toàn.
Phạm vi áp dụng:
- Các ngành công nghiệp sử dụng hàn kim loại như xây dựng, cơ khí, năng lượng, sản xuất thiết bị áp lực và ô tô.
- Các tổ chức thực hiện các công việc hàn đòi hỏi chất lượng cao, bao gồm sản xuất, bảo trì và sửa chữa.
Yêu cầu chính của ISO 3834-2:2021:
- Quản lý nhân lực:
- Chứng nhận năng lực cho thợ hàn và nhân viên kiểm tra theo các tiêu chuẩn quốc tế (ví dụ: EN ISO 9606).
- Quy trình hàn:
- Xây dựng và kiểm soát quy trình hàn (WPS – Welding Procedure Specification).
- Kiểm tra và thử nghiệm:
- Sử dụng các phương pháp NDT (Non-Destructive Testing) và kiểm tra mẫu (Destructive Testing).
- Tài liệu chất lượng:
- Lưu trữ tài liệu liên quan đến quy trình hàn, vật liệu, kiểm tra và kết quả thử nghiệm.
- Kiểm soát vật liệu:
- Đảm bảo chất lượng của các vật liệu sử dụng trong quá trình hàn.
- Quản lý thiết bị:
- Kiểm tra định kỳ và bảo trì thiết bị hàn để đảm bảo độ tin cậy.
10 lợi ích lớn nhất khi áp dụng ISO 3834-2:2021:
1. Đảm bảo chất lượng sản phẩm:
Kiểm soát toàn diện các yếu tố ảnh hưởng đến chất lượng hàn, từ thiết kế đến thực hiện và kiểm tra.
2. Tăng cường uy tín doanh nghiệp:
Được công nhận bởi các đối tác và khách hàng trên toàn cầu, chứng minh cam kết về chất lượng.
3. Đáp ứng yêu cầu pháp lý:
Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ các quy định và tiêu chuẩn ngành về an toàn và chất lượng.
4. Cải thiện hiệu quả sản xuất:
Tối ưu hóa quy trình hàn và giảm thiểu lãng phí trong sản xuất.
5. Nâng cao khả năng cạnh tranh:
Được công nhận rộng rãi trong các dự án quốc tế, mở ra cơ hội hợp tác toàn cầu.
6. Hỗ trợ kiểm tra và đánh giá:
Tích hợp các quy trình kiểm tra không phá hủy (NDT) để đảm bảo chất lượng mối hàn.
7. Quản lý rủi ro hiệu quả:
Giảm thiểu nguy cơ lỗi hàn, hư hỏng sản phẩm hoặc tai nạn lao động.
8. Cải thiện kỹ năng nhân sự:
Yêu cầu đào tạo nhân viên hàn và nhân viên kiểm tra, nâng cao tay nghề và sự chuyên nghiệp.
9. Tăng cường quản lý tài liệu:
Chuẩn hóa việc ghi chép tài liệu liên quan đến hàn, tạo cơ sở cho các cuộc kiểm toán hoặc chứng nhận.
10. Phù hợp với các tiêu chuẩn khác:
Dễ dàng tích hợp với các hệ thống quản lý chất lượng như ISO 9001 hoặc các yêu cầu ngành đặc thù.